Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shark repellent


noun
a measure undertaken by a corporation to discourage unwanted takeover attempts
Syn:
porcupine provision
Hypernyms:
measure, step
Hyponyms:
golden parachute, greenmail, pac-man strategy, poison pill, safe harbor, scorched-earth policy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.